Thông số chung
|
Hãng sản xuất
|
RICOH
|
Cỡ giấy
|
A4
|
Khay đựng giấy(Tờ)
|
550tờ
|
Loại cổng kết nối
|
• USB2.0
• LAN
• Ethernet
• 802.11b/g Wireless Interfaces
|
Kích thước (mm)
|
670 x 682 x 682
|
Trọng lượng (kg)
|
97
|
Kiểu in
|
In laser
|
Độ phân giải khi in
|
600dpi
|
Bộ nhớ máy in
|
1024MB
|
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút)
|
50tờ
|
Độ phân giải khi Scan
|
600dpi
|
Tốc độ truyền Fax(giây/trang)
|
0.9
|
Độ phân giải khi Fax
|
600 x 600 dpi
|
Bộ nhớ máy Fax
|
28MB
|
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút)
|
40 cpm
|
Số bản copy liên tục
|
999 Trang
|
Tính năng
|
• Photo /in / Scan mầu/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn mầu tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động.
• Hệ thống tăng tốc khởi động
• Hệ thống tái sử dụng mực thải
• Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần
• Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ
• Tự động chọn khổ giấy
• Chức năng chụp sách / trang đôi
• Chức năng chèn bìa/ Phân chương
• Đánh dấu/ Số trang/ Ngày tháng
|
Nguồn điện sử dụng
|
• 120V (50-60Hz)
|