Model
|
Hãng sản xuất
|
TOSHIBA
|
Kiểu máy
|
Kiểu đứng
|
Thông số kỹ thuật
|
Độ phân giải
|
2400 x 600dpi
|
Khổ giấy lớn nhất
|
A3
|
Tốc độ copy(bản/phút)
|
75
|
Số bản copy liên tục(bản)
|
9999
|
Độ phóng to tối đa(%)
|
400
|
Độ thu nhỏ tối đa(%)
|
25
|
Dung lượng khay giấy (tờ)
|
500 x 2
|
Dung lượng khay nạp tay (tờ)
|
100
|
Tính năng
|
• Photo /in / Scan mầu/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn hình mầu tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động.
|
Kiểu kết nối
|
• USB
• Ethernet
• Paralell
• USB 2.0
|
Thời gian khởi động(s)
|
130
|
Kích thước
|
698 x 789 x 1.176mm
|
Trọng lượng(kg)
|
203
|