Model
|
Hãng sản xuất
|
RICOH
|
Kiểu máy
|
Kiểu để bàn
|
Thông số kỹ thuật
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi
|
Khổ giấy lớn nhất
|
A3
|
Tốc độ copy(bản/phút)
|
25
|
Thời gian copy bản đầu(s)
|
4.5
|
Số bản copy liên tục(bản)
|
10
|
Độ phóng to tối đa(%)
|
400
|
Độ thu nhỏ tối đa(%)
|
100
|
Dung lượng khay giấy (tờ)
|
500 x 2
|
Dung lượng khay nạp tay (tờ)
|
50
|
Tính năng
|
• Hệ thống tăng tốc khởi động
• Hệ thống tái sử dụng mực thải
• Độ phân giải 600 dpi.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chức năng chia bộ tài liệu điện tử.
• Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ.
• Tự động chọn khổ giấy.
• Tự động điều chỉnh lượng mực.
• Chức năng tiết kiệm điện năng.
Memory: 1 Gb
- First output speed: Full colour 9.7 seconds
- Copy speed: Full colour - copies per minute
|
Kiểu kết nối
|
• Ethernet
• IEEE 1284
• USB 2.0
• 10/100BaseTX
|
Bộ nhớ trong(MB)
|
4
|
Công suất tiêu thụ
|
1.5kW
|
Trọng lượng(kg)
|
100
|