|
Thông số chung
|
| Hãng sản xuất |
RICOH |
| Cỡ giấy |
A4 |
| Loại cổng kết nối |
• USB2.0
• Bluetooth
• Ethernet
• 802.11b/g Wireless Interfaces |
| Kích thước (mm) |
750 x 850 x 1230 |
| Trọng lượng (kg) |
298 |
| Kiểu in |
In laser |
| Độ phân giải khi in |
1200 x 600dpi |
| Bộ nhớ máy in |
2048MB |
| Tốc độ truyền Fax(giây/trang) |
0.7 |
| Độ phân giải khi Fax |
200 x 200dpi |
| Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) |
75 tờ |
| Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) |
75 tờ |
| Số bản copy liên tục |
9999 Trang |
| Tỉ lệ Zoom |
25 - 400% |
| Phụ kiện bán kèm |
• - |
Nguồn điện sử dụng
Công suất tiêu thụ(W) |
• 220V (50-60Hz)
• 240V (50-60Hz)
• 1.71 KW. |
| Tính năng |
• Photo đen trắng và mầu /in / Sca mầu/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn hình tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động.
|