Model
|
Hãng sản xuất
|
TOSHIBA
|
Kiểu máy
|
Kiểu đứng
|
Thông số kỹ thuật
|
Độ phân giải
|
2400 x 600dpi
|
Khổ giấy lớn nhất
|
A4
|
Tốc độ copy(bản/phút)
|
75
|
Số bản copy liên tục(bản)
|
9999
|
Độ phóng to tối đa(%)
|
400
|
Độ thu nhỏ tối đa(%)
|
25
|
Dung lượng khay giấy (tờ)
|
500 x 2
|
Dung lượng khay nạp tay (tờ)
|
100
|
Tính năng
|
• Photo /in / Scan/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn hình mầu tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động. |
Kiểu kết nối
|
• Base-TX/10 Base-T
• USB 2.0
• Wireless
• Bluetooth
• Wireless 802.11b/g
|
Bộ nhớ trong(MB)
|
1024
|
Công suất tiêu thụ
|
2kW
|
Trọng lượng(kg)
|
202
|