Model
|
Hãng sản xuất
|
TOSHIBA
|
Thông số kỹ thuật
|
Độ phân giải
|
2400 x 600dpi
|
Tốc độ copy(bản/phút)
|
85
|
Thời gian copy bản đầu(s)
|
4
|
Số bản copy liên tục(bản)
|
999
|
Dung lượng khay giấy (tờ)
|
500 x 4
|
Dung lượng khay nạp tay (tờ)
|
100
|
Tính năng
|
• Photo /in / Scan/ fax.
• Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (ARDF).
• Bộ tự động đảo 2 mặt (Duplexing)
• Màn hình tinh thể lỏng (LCD).
• Ổ cứng HDD 40 GB.
• Chế độ lưu bản gốc.
• Chế độ chia bộ tự động.
• Độ phân giải quét: 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 150 dpi
• Điện sử dụng 120 Volts; 60 Hz; 20 A
|
Kiểu kết nối
|
• -
|
Bộ nhớ trong(MB)
|
256
|
Thời gian khởi động(s)
|
160
|
Trọng lượng(kg)
|
462
|